Kích thước thông dụng Côngtenơ_hóa

So sánh kích thước các container 53' 48' 45' 40' và 20' (2 chiếc dưới cùng)

Kích thước và tải trọng cho phép của container hiện được xác định chủ yếu theo 2 hệ quy chuẩn sau:

  • ISO 668:2013 Series 1 freight containers—Phân loại, kích thước và xếp hạng
  • ISO 1496-1:2013 Series 1 freight containers—Thông số kỹ thuật và thử nghiệm—Part 1: General cargo containers for general purposes
Côngtenơ 20′Côngtenơ 40′Côngtenơ 40′ caoCôngtenơ 45′ cao
Anh-MỹMétAnh-MỹHệ métAnh-MỹHệ métAnh-MỹHệ mét
Số đo
ngoài
Dài19′ 10,5″6,058 m40′ 0″12,192 m40′ 0″12,192 m45′ 0″13,716 m
Rộng8′ 0″2,438 m8′ 0″2,438 m8′ 0″2,438 m8′ 0″2,438 m
Cao8′ 6″2,591 m8′ 6″2,591 m9′ 6″2,896 m9′ 6″2,896 m
Số đo
lòng
Dài19′ 3″5,867 m39′ 5 45⁄64″12,032 m39′ 4″12,000 m44′ 4″13,556 m
Rộng7′ 8 19⁄32″2,352 m7′ 8 19⁄32″2,352 m7′ 7″2,311 m7′ 8 19⁄32″2,352 m
Cao7′ 9 57⁄64″2,385 m7′ 9 57⁄64″2,385 m8′ 9″2,650 m8′ 9 15⁄16″2,698 m
Độ mở
cửa
Rộng7′ 8 ⅛″2,343 m7′ 8 ⅛″2,343 m7′ 6"2,280 m7′ 8 ⅛″2,343 m
Cao7′ 5 ¾″2,280 m7′ 5 ¾″2,280 m8′ 5″2,560 m8′ 5 49⁄64″2,585 m
Dung tích1.169 ft³33,1 m³2.385 ft³67,5 m³2.660 ft³75,3 m³3.040 ft³86,1 m³
Tải trọng
tối đa
66.139 lb30.400 kg66.139 lb30.400 kg68.008 lb30.848 kg66.139 lb30.400 kg
Trọng lượng
công rỗng
4.850 lb2.200 kg8.380 lb3.800 kg8.598 lb3.900 kg10.580 lb4.800 kg
Tải trọng ròng61.289 lb28.200 kg57.759 lb26.200 kg58.598 lb26.580 kg55.559 lb25.600 kg